Đau mãn tính là gì? Các nghiên cứu khoa học về Đau mãn tính

Đau mãn tính là tình trạng đau kéo dài trên 3 tháng hoặc tái phát dai dẳng ngay cả khi tổn thương ban đầu đã hồi phục và không còn giá trị bảo vệ. Đây là một rối loạn sức khỏe độc lập, mang tính đa chiều về sinh học, tâm lý và xã hội, ảnh hưởng lâu dài đến thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống.

Khái niệm đau mãn tính

Đau mãn tính (chronic pain) là tình trạng đau kéo dài liên tục hoặc tái phát trong thời gian trên 3 tháng, ngay cả khi nguyên nhân tổn thương ban đầu đã hồi phục. Khác với đau cấp tính, vốn chỉ là phản ứng bảo vệ tạm thời của cơ thể, đau mãn tính được coi là một rối loạn sức khỏe độc lập, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh của đời sống thể chất, tâm lý và xã hội. Đây là một trong những vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng, gây gánh nặng không nhỏ cho hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tỷ lệ người trưởng thành tại Hoa Kỳ bị đau mãn tính chiếm gần 20% dân số. Trong số này, có đến 8% bị hạn chế nghiêm trọng các hoạt động hằng ngày. Những con số này cho thấy đau mãn tính không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn là thách thức lớn đối với năng suất lao động, kinh tế và an sinh xã hội.

Bản chất của đau mãn tính còn mang tính đa chiều. Nó không chỉ liên quan đến cảm nhận đau từ hệ thần kinh mà còn chịu ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý, cảm xúc và bối cảnh xã hội. Do đó, nhiều chuyên gia y tế coi đau mãn tính như một hội chứng phức tạp, cần cách tiếp cận chẩn đoán và điều trị toàn diện thay vì chỉ tập trung vào giảm đau đơn thuần.

Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt giữa đau cấp tính và đau mãn tính:

Đặc điểm Đau cấp tính Đau mãn tính
Thời gian Ngắn hạn, thường dưới 3 tháng Kéo dài trên 3 tháng hoặc tái phát dai dẳng
Nguyên nhân Thường rõ ràng (chấn thương, phẫu thuật) Có thể rõ hoặc không, đôi khi tồn tại mà không còn tổn thương mô
Vai trò Cảnh báo cơ thể về tổn thương Không còn mang tính cảnh báo, trở thành rối loạn độc lập
Tác động Ảnh hưởng ngắn hạn, phục hồi sau điều trị Ảnh hưởng kéo dài đến thể chất, tâm lý và xã hội

Phân loại đau mãn tính

Đau mãn tính có thể được phân loại dựa trên cơ chế bệnh sinh hoặc nguồn gốc của cơn đau. Sự phân loại này giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp hơn, đồng thời cung cấp khung lý thuyết cho nghiên cứu khoa học và xây dựng hướng dẫn lâm sàng. Phân loại chính gồm đau nociceptive, đau neuropathic và đau hỗn hợp.

Đau nociceptive là dạng phổ biến nhất, xuất hiện khi thụ thể đau bị kích hoạt do viêm, tổn thương hoặc áp lực cơ học lên mô. Ví dụ điển hình là đau trong viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa khớp. Ngược lại, đau neuropathic xuất hiện khi có tổn thương trực tiếp hoặc rối loạn chức năng hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên, thường biểu hiện dưới dạng đau rát bỏng, châm chích, hoặc cảm giác điện giật.

Đau hỗn hợp kết hợp cả hai cơ chế, thường thấy trong đau thắt lưng mãn tính hoặc đau sau chấn thương nặng. Ngoài ra, theo Hiệp hội Quốc tế Nghiên cứu Đau (IASP), đau mãn tính còn có thể phân chia theo tình huống lâm sàng: đau mãn tính sau phẫu thuật, đau do ung thư, đau cơ xương khớp mạn tính và đau không đặc hiệu.

  • Đau nociceptive: do viêm hoặc tổn thương mô.
  • Đau neuropathic: do rối loạn hoặc tổn thương thần kinh.
  • Đau hỗn hợp: kết hợp cơ chế nociceptive và neuropathic.
  • Đau mãn tính liên quan bệnh lý: đau do ung thư, hậu phẫu, hoặc cơ xương khớp.

Sinh lý bệnh học

Cơ chế của đau mãn tính phức tạp hơn so với đau cấp tính. Một trong những cơ chế trung tâm là hiện tượng nhạy cảm hóa (sensitization), gồm nhạy cảm hóa ngoại biên và nhạy cảm hóa trung ương. Ở cấp độ ngoại biên, các thụ thể đau tại mô bị kích thích quá mức, hạ thấp ngưỡng hoạt động, khiến bệnh nhân cảm nhận đau ngay cả với kích thích nhẹ. Ở cấp độ trung ương, hệ thần kinh xử lý tín hiệu đau một cách bất thường, khuếch đại cảm giác đau.

Sự tham gia của hệ miễn dịch cũng rất quan trọng. Các cytokine và yếu tố viêm như TNF-α, IL-1β góp phần duy trì tình trạng viêm mạn tính, gây đau kéo dài. Đồng thời, sự mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh như glutamate và GABA trong hệ thần kinh trung ương cũng đóng vai trò duy trì cơn đau.

Hiện tượng allodyniahyperalgesia là đặc trưng của đau mãn tính. Allodynia là tình trạng đau xuất hiện do những kích thích vốn không gây đau, chẳng hạn chạm nhẹ. Hyperalgesia là tình trạng tăng cảm giác đau, khi bệnh nhân cảm nhận đau mạnh hơn so với mức kích thích thông thường. Những hiện tượng này chứng minh rằng đau mãn tính không còn đơn thuần là phản ứng bảo vệ mà đã trở thành rối loạn sinh lý phức tạp.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân gây đau mãn tính rất đa dạng. Một số trường hợp bắt nguồn từ bệnh lý cơ xương khớp như viêm khớp, thoát vị đĩa đệm hoặc chấn thương. Một số khác liên quan đến tổn thương thần kinh, như đau thần kinh sau zona, đau thần kinh tọa hoặc biến chứng sau phẫu thuật. Ngoài ra, đau do ung thư là một trong những dạng nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống.

Các yếu tố nguy cơ được ghi nhận bao gồm tuổi cao, giới nữ, tiền sử chấn thương hoặc phẫu thuật, tình trạng béo phì và bệnh lý mạn tính kèm theo. Yếu tố tâm thần như trầm cảm, lo âu, rối loạn giấc ngủ có thể làm trầm trọng thêm hoặc duy trì tình trạng đau. Nhiều nghiên cứu, trong đó có báo cáo từ NCBI, nhấn mạnh vai trò của yếu tố tâm lý xã hội trong cơ chế hình thành và duy trì đau mãn tính.

Danh sách yếu tố nguy cơ thường gặp:

  • Tuổi tác cao, đặc biệt trên 60.
  • Giới tính nữ.
  • Béo phì, ít vận động.
  • Tiền sử chấn thương, phẫu thuật hoặc nhiễm trùng.
  • Bệnh lý tâm thần: trầm cảm, lo âu, rối loạn giấc ngủ.
  • Yếu tố di truyền và bối cảnh xã hội.

Triệu chứng lâm sàng

Đặc điểm nổi bật nhất của đau mãn tính là sự kéo dài của cảm giác đau, thường vượt quá thời gian lành mô bình thường. Bệnh nhân có thể mô tả đau theo nhiều cách khác nhau: âm ỉ, nhói, bỏng rát hoặc như điện giật. Mức độ đau dao động từ nhẹ đến rất dữ dội, không đáp ứng hoàn toàn với thuốc giảm đau thông thường.

Ngoài cảm giác đau, người bệnh thường gặp các biểu hiện đi kèm như cứng khớp, giảm khả năng vận động, mệt mỏi toàn thân và suy giảm chất lượng giấc ngủ. Đau thần kinh thường gây cảm giác tê bì, dị cảm hoặc nóng rát, làm người bệnh khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày. Về lâu dài, đau mãn tính gây ra những biến đổi hành vi như tránh vận động, phụ thuộc vào thuốc hoặc giảm khả năng lao động.

Các rối loạn tâm lý như lo âu, trầm cảm và giảm hứng thú xã hội cũng phổ biến, hình thành vòng xoắn bệnh lý khiến tình trạng đau ngày càng nặng hơn. Chính vì vậy, nhiều chuyên gia coi đau mãn tính vừa là triệu chứng sinh học, vừa là hội chứng tâm sinh lý phức hợp.

Tác động đến sức khỏe và xã hội

Đau mãn tính gây ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh sức khỏe. Trên phương diện thể chất, người bệnh suy giảm chức năng vận động, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, rối loạn giấc ngủ và suy nhược cơ thể. Trên phương diện tâm thần, tỷ lệ trầm cảm và lo âu ở nhóm bệnh nhân này cao gấp nhiều lần so với dân số chung.

Tác động về kinh tế - xã hội cũng rất đáng kể. Người bệnh thường nghỉ làm dài hạn hoặc mất khả năng lao động, kéo theo sự suy giảm năng suất xã hội. Theo CDC, chi phí trực tiếp (điều trị y tế) và chi phí gián tiếp (mất năng suất, trợ cấp xã hội) liên quan đến đau mãn tính ở Hoa Kỳ ước tính hàng trăm tỷ USD mỗi năm.

Hệ quả xã hội còn thể hiện ở mức độ gia tăng sử dụng thuốc giảm đau, đặc biệt là opioid. Sự lạm dụng opioid dẫn đến khủng hoảng y tế công cộng ở nhiều quốc gia, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng các mô hình điều trị thay thế an toàn và bền vững.

Chẩn đoán

Chẩn đoán đau mãn tính cần dựa trên khai thác bệnh sử chi tiết, thăm khám lâm sàng và sử dụng các công cụ đánh giá mức độ đau. Thời gian đau trên 3 tháng thường là tiêu chí quan trọng nhất để phân biệt với đau cấp tính. Thang đo VAS (Visual Analogue Scale) và NRS (Numeric Rating Scale) được sử dụng phổ biến để lượng hóa mức độ đau theo cảm nhận chủ quan của bệnh nhân.

Các công cụ bổ sung như bảng câu hỏi McGill Pain Questionnaire cho phép đánh giá đa chiều hơn về chất lượng và đặc điểm cơn đau. Chẩn đoán hình ảnh như X-quang, MRI hoặc CT scan có thể xác định nguyên nhân thực thể như thoát vị đĩa đệm, viêm khớp hoặc tổn thương thần kinh. Xét nghiệm máu giúp loại trừ bệnh lý toàn thân như viêm hoặc ung thư.

Đánh giá tâm lý cũng là bước quan trọng trong chẩn đoán toàn diện. Sử dụng thang điểm HADS (Hospital Anxiety and Depression Scale) hoặc PHQ-9 giúp phát hiện sớm rối loạn lo âu và trầm cảm đi kèm, từ đó đưa ra kế hoạch điều trị tích hợp.

Phương pháp điều trị

Điều trị đau mãn tính thường cần kết hợp đa mô thức, bao gồm thuốc, can thiệp y học, phục hồi chức năng và hỗ trợ tâm lý. Thuốc giảm đau như paracetamol, NSAIDs được dùng ở giai đoạn đầu. Với đau thần kinh, thuốc chống co giật (gabapentin, pregabalin) hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng có hiệu quả. Opioid chỉ được chỉ định trong trường hợp đặc biệt, với liều thấp và thời gian ngắn, nhằm hạn chế nguy cơ nghiện.

Các can thiệp ngoại khoa hoặc thủ thuật y học như phong bế thần kinh, tiêm corticosteroid tại chỗ hoặc cấy máy kích thích tủy sống được áp dụng trong những trường hợp kháng trị. Ngoài ra, liệu pháp không dùng thuốc như vật lý trị liệu, châm cứu, yoga, thiền và liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) ngày càng được khuyến khích nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm phụ thuộc thuốc.

Mô hình điều trị đa ngành, kết hợp bác sĩ chuyên khoa, nhà tâm lý học, chuyên viên phục hồi chức năng và nhân viên xã hội, được coi là hướng đi bền vững để quản lý đau mãn tính toàn diện.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Nghiên cứu hiện đại tập trung vào cơ chế thần kinh và phân tử của đau mãn tính. Các liệu pháp mới bao gồm ứng dụng tế bào gốc để tái tạo mô thần kinh, liệu pháp gen nhằm điều chỉnh sự biểu hiện của kênh ion và thụ thể đau, cũng như công nghệ thần kinh như kích thích não sâu (DBS) hoặc kích thích tủy sống (SCS).

Các nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu đang được ứng dụng để dự đoán nguy cơ đau mãn tính dựa trên hồ sơ y tế điện tử. Đồng thời, các mô hình chăm sóc sức khỏe toàn diện tích hợp điều trị y học, tâm lý và xã hội đang được xây dựng để giảm gánh nặng toàn cầu.

Viện Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Quốc gia Hoa Kỳ (NINDS) nhấn mạnh rằng nghiên cứu đa ngành và hợp tác quốc tế là chìa khóa để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả, đồng thời xây dựng chính sách chăm sóc bệnh nhân lâu dài.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đau mãn tính:

Sự thay đổi tối thiểu quan trọng về lâm sàng trong cường độ đau cơ xương mạn tính được đo bằng thang điểm số Dịch bởi AI
European Journal of Pain - Tập 8 Số 4 - Trang 283-291 - 2004
Tóm tắtMục tiêu. Xác định sự khác biệt tối thiểu quan trọng về lâm sàng (MCID) của những thay đổi trong cường độ đau cơ xương mạn tính liên quan nhất đến sự cải thiện trên thang đánh giá ấn tượng toàn cầu của bệnh nhân về sự thay đổi (PGIC), và ước lượng sự phụ thuộc của MCID vào điểm số đau ban đầu.Phương ph...... hiện toàn bộ
Tiêu chí Phụ lục Mới Mở Rộng Khái Niệm Đau nửa đầu Mãn Tính Dịch bởi AI
Cephalalgia - Tập 26 Số 6 - Trang 742-746 - 2006
Sau khi giới thiệu cơn đau nửa đầu mãn tính và cơn đau đầu do lạm dụng thuốc như những thực thể chẩn đoán trong Phân loại Quốc tế về Rối loạn Đau đầu, Phiên bản Thứ Hai (ICHD-2), đã được chứng minh rằng rất ít bệnh nhân phù hợp với các tiêu chí chẩn đoán cho cơn đau nửa đầu mãn tính (CM). Hệ thống cho phép sử dụng chẩn đoán CM và cơn đau đầu do lạm dụng thuốc (MOH) chỉ sau khi ngừng lạm d...... hiện toàn bộ
Kích thích tủy sống so với phẫu thuật lưng hông lặp lại cho cơn đau mạn tính: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát Dịch bởi AI
Neurosurgery - Tập 56 Số 1 - Trang 98-107 - 2005
Tóm tắt MỤC TIÊU: Cơn đau rễ thần kinh kéo dài hoặc tái phát sau phẫu thuật cột sống thắt lưng cùng thường liên quan đến sự chèn ép rễ thần kinh và thường được điều trị bằng phẫu thuật lặp lại hoặc, như phương án cuối cùng, bằng kích thích tủy sống (SCS). Chúng tôi đã tiến hành m...... hiện toàn bộ
#Kích thích tủy sống #phẫu thuật lưng hông #cơn đau mạn tính #thử nghiệm ngẫu nhiên #cột sống thắt lưng cùng
OnabotulinumtoxinA để điều trị đau đầu mãn tính: Kết quả từ giai đoạn mù đôi, ngẫu nhiên, kiểm soát giả dược của thử nghiệm PREEMPT 2 Dịch bởi AI
Cephalalgia - Tập 30 Số 7 - Trang 804-814 - 2010
Mục tiêu: Đây là nghiên cứu thứ hai trong cặp nghiên cứu được thiết kế để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của onabotulinumtoxinA (BOTOX®) trong việc dự phòng đau đầu ở người lớn bị đau nửa đầu mạn tính. Phương pháp: PREEMPT 2 là một nghiên cứu giai đoạn 3, với giai đoạn mù đôi, kiểm soát giả dược kéo dài 24 tuần, sau đó là giai đoạn mở kéo dài 32 tuần. Các đối tượng được ...... hiện toàn bộ
#onabotulinumtoxinA #đầu đau mãn tính #BOTOX® #đau nửa đầu #hiệu quả #an toàn #thử nghiệm lâm sàng #PREEMPT 2
Topiramate Giảm Số Ngày Đau Đầu Trong Chứng Đau Nửa Đầu Mãn Tính: Một Nghiên Cứu Ngẫu Nhiên, Đôi Mù, Đối Kháng Giả Dược Dịch bởi AI
Cephalalgia - Tập 27 Số 7 - Trang 814-823 - 2007
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá hiệu quả và khả năng dung nạp của topiramate trong việc phòng ngừa chứng đau nửa đầu mãn tính qua một thử nghiệm ngẫu nhiên, đôi mù, đối chứng giả dược. Đau nửa đầu mãn tính là một dạng đau đầu phổ biến gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày, thường gặp trong thực hành chuyên môn về đau đầu. Các phương pháp điều trị phòng ngừa là ...... hiện toàn bộ
Hiệu quả của liệu pháp chức năng nhận thức dựa trên phân loại ở bệnh nhân đau lưng thấp không đặc hiệu mãn tính: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên Dịch bởi AI
European Journal of Pain - Tập 17 Số 6 - Trang 916-928 - 2013
Tóm tắtĐặt vấn đềCác rối loạn đau lưng thấp mãn tính không đặc hiệu đã được chứng minh là khó thay đổi, và vẫn còn thiếu bằng chứng rõ ràng cho một can thiệp điều trị cụ thể nào là vượt trội hơn các can thiệp khác.Phương phápThử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát này nhằm ...... hiện toàn bộ
Truyền bệnh đậu mùa khỉ trong cộng đồng tại Vương quốc Anh, tháng 4 đến tháng 5 năm 2022 Dịch bởi AI
Eurosurveillance - Tập 27 Số 22 - 2022
Từ ngày 7 đến 25 tháng 5, 86 trường hợp mắc bệnh đậu mùa khỉ đã được xác nhận tại Vương quốc Anh. Chỉ một trường hợp được biết là đã di chuyển đến một quốc gia có virus đậu mùa khỉ (MPXV) lưu hành. Bảy mươi chín trường hợp có thông tin cho biết là nam giới và 66 người trong số đó báo cáo là gay, song tính, hoặc những nam giới khác có quan hệ tình dục với nam giới. Đây là trường hợp truyền ...... hiện toàn bộ
#đậu mùa khỉ #Vương quốc Anh #lây truyền từ người sang người #mạng lưới tình dục
Điều trị Đau Thalamus bằng Kích thích Vỏ Não Vận Động Mạn Tính Dịch bởi AI
PACE - Pacing and Clinical Electrophysiology - Tập 14 Số 1 - Trang 131-134 - 1991
Tất cả các hình thức điều trị, bao gồm cả kích thích mãn tính của nhân chuyển tiếp thalamus, chỉ có thể cung cấp kiểm soát cơn đau thỏa đáng trong khoảng 20%-30% trường hợp hội chứng đau thalamus. Để phát triển phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho hội chứng đau thalamus, chúng tôi đã điều tra ảnh hưởng của việc kích thích các vùng não khác nhau đến hoạt động bùng phát quá mức của các nơro...... hiện toàn bộ
#hội chứng đau thalamus #kích thích vỏ não vận động #điều trị đau #nơron thalamus #cơn đau mạn tính
Liệu sự thay đổi trong niềm tin tránh né sợ hãi, lòng thảm họa hóa và đánh giá về kiểm soát có dự đoán được sự thay đổi trong chứng đau lưng mãn tính và tàn tật hay không? Dịch bởi AI
European Journal of Pain - Tập 8 Số 3 - Trang 201-210 - 2004
Tóm tắtCác can thiệp đối với chứng đau lưng mãn tính (CLBP) thường cố gắng điều chỉnh mức độ thảm họa hóa của bệnh nhân, những niềm tin tránh né sợ hãi của họ, và các đánh giá về kiểm soát. Có thể nói rằng các can thiệp này dựa trên quan niệm rằng sự thay đổi trong các yếu tố nhận thức này liên quan đến sự thay đổi trong các thước đo điều chỉnh. Mục tiêu của nghiên...... hiện toàn bộ
Các quá trình thay đổi trong điều trị đau mãn tính: Những đóng góp của cơn đau, sự chấp nhận và sự thảm họa hóa. Dịch bởi AI
European Journal of Pain - Tập 11 Số 7 - Trang 779-787 - 2007
Tóm tắtLiệu pháp hành vi nhận thức có một cơ sở bằng chứng quan trọng về hiệu quả của nó đối với các cá nhân bị đau mãn tính. Lịch sử cho thấy, mặc dù có một số nghiên cứu về các quá trình mà thông qua đó việc điều trị thành công hoặc thất bại, nhưng rất ít dữ liệu có sẵn về những đóng góp độc đáo của các quá trình từ các phương pháp liệu pháp hành vi nhận thức khá...... hiện toàn bộ
Tổng số: 262   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10